--

nói trống không

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói trống không

+  

  • Speak to empty benches
    • Speak without using a proper from of ađress
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói trống không"
Lượt xem: 676